hoen ố
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hoen ố+
- Stained
- Khăn trải bàn hoen ố những vết rượu và mỡ
A table-cloth stained with wine and fat
- Khăn trải bàn hoen ố những vết rượu và mỡ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hoen ố"
Lượt xem: 519